446 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TPHCM

flyhigh.edu.vn.s1@gmail.com

Giới thiệu

Tin tức

Liên hệ

Học thử

Miễn phí (toàn quốc)

0983 323 281

Hotline tư vấn miễn phí

0983 323 281

Hotline tư vấn miễn phí

Tin tức

Bài tập - Từ vựng chỉ quan hệ gia đình trong tiếng Anh

post on 2020/09/06 by Admin

Từ vựng chỉ quan hệ gia đình trong tiếng Anh

Chọn đáp án phù hợp để hoàn thành câu dưới đây:

Câu 1: Jenna and her boyfriend are planning to ............ a family.
A. Begin
B. Start
C. Commence
D. Build

 

 

Câu 2: She ............ three children, a boy and two girls.
A. Got
B. Has
C. Have
D. Get

 

 

Câu 3: My wife is ............ a baby.
A. Hoping
B. Wishing
C. Expecting
D. Projecting

 

 

Câu 4: Our baby is ............ next month.
A. Born
B. Due
C. Bearing
D. Bear

 

 

Câu 5: It’s not easy being a ............ mom.
A. One
B. Sole
C. Only
D. Single

 

 

Câu 6: Tạm thời sống ly thân
A. Trial separation
B. Beta separation
C. Temporary separation
D. Permanent separation

 

 

Câu 7: Cuộc ly hôn không êm đẹp
A. Bitter divorce
B. Unhappy divorce
C. Sad divorce
D. Bad divorce

 

 

Câu 8: Người chồng đang ly thân
A. Late husband
B. Ex-husband
C. Estranged husband
D. Estranged wife

 

 

Câu 9: Gia đình 5 thế hệ
A. 5-generation family
B. nuclear family
C. 5 generations family
D. extended family

 

 

Câu 10: Họ hàng xa
A. Far relative
B. Distant relative
C. Away relative
D. Blood relative

 

Xem kết quả