446 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TPHCM

flyhigh.edu.vn.s1@gmail.com

Giới thiệu

Tin tức

Liên hệ

Học thử

Miễn phí (toàn quốc)

0983 323 281

Hotline tư vấn miễn phí

0983 323 281

Hotline tư vấn miễn phí

Tin tức

Idiom là gì? Cách sử dụng idiom?

post on 2020/09/04 by Admin

Idiom là gì? Cách sử dụng idiom?

Làm bài tập

Idiom là một cụm từ trong tiếng Anh được sắp xếp theo một thứ tự cố định và có ý nghĩa biểu đạt không đổi. Bài học lần này sẽ mở đầu chuỗi các bài về idiom trong tiếng Anh.

1. Idiom là gì?

Idiom là một cụm từ trong tiếng Anh được sắp xếp theo một thứ tự cố định và có ý nghĩa biểu đạt không đổi.

Ý nghĩa của 1 idiom không thể được suy đoán bằng việc đoán nghĩa từng từ.

Ví dụ:

To put my foot in it = bất ngờ nói ra một điều gì đó khiến người khác buồn hoặc cảm thấy bị bẽ mặt.

 

2. Sự thay đổi của các idioms qua thời gian

Có một số idioms được sử dụng trong thời gian dài, nhưng cũng có nhiều idioms có vòng đời ngắn ngủi. Vì vậy, có một số idioms được dùng từ hơn 50 năm trước và trở nên lỗi thời, kỳ cục nếu được sử dụng ở thời điểm hiện tại.

Ví dụ:

Stiff as a ramrod = đứng thẳng, ngồi thẳng lưng. Đây là một idiom cũ và ít được sử dụng ngày nay.

 

3. Cách sử dụng idioms

Đa số các idioms đều được coi là informal English, nên cần sử dụng chúng một cách cẩn thận.

Idiom được sử dụng nhiều trong các tiểu thuyết, báo chí, chương trình tivi, phim ảnh và âm nhạc. Trong cuộc sống, người bản ngữ sử dụng idiom với hàm ý hài hước hoặc dể bình luận về bản thân họ, về người khác hoặc về các sự việc xảy ra xung quanh.

Việc sử dụng idioms nhuần nhuyễn cũng khiến cách bạn nói tiếng Anh tự nhiên hơn. Tuy vậy, chỉ nên sử dụng idioms trong văn phong giao tiếp hàng ngày, tránh dùng idioms trong văn viết yêu cầu sử dụng formal English.

 

Một số mục đích của việc sử dụng idiom

  • Để nhấn mạnh

Ví dụ:

Taylor Swift’s new album sank like a stone.

Album mới của Taylor Swift chìm nghỉm (thất bại).

 

  • Để biểu thị sự đồng ý với người nói trước

Ví dụ:

It is obvious that it made him prick his ears up.

Rõ ràng là anh ta đã lắng nghe chăm chú.

 

  • Để nhận xét về người khác

Ví dụ:

My older brother has gone up in the world.

Anh trai tôi đã có một vị trí cao hơn trong xã hội/có nhiều tiền hơn.

 

  • Để nhận xét về tình hình

Ví dụ:

The President wants to knock the education into shape.

Tổng thống muốn thực hiện những biện pháp để chỉnh đốn ngành giáo dục (làm cho nó trở nên tốt đẹp hơn).

 

  • Để nội dung trở nên thu hút

Ví dụ;

A debt of dishonour = a debt of honour = một món nợ nhưng không phải về tài chính, tiền bạc

Làm bài tập

Bài viết liên quan: